Characters remaining: 500/500
Translation

cô thôn

Academic
Friendly

Từ "cô thôn" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một cụm từ dùng để chỉ những khu vực thôn xóm hẻo lánh, xa xôi, ít người ở. thường mang nghĩa là một nơi khung cảnh thiên nhiên hoang , không nhiều tiện nghi dịch vụ nhưthành phố.

Định nghĩa:
  • : có nghĩatrơ trọi, đơn độc, không xung quanh.
  • Thôn: chỉ về thôn xóm, làng mạc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nơi tôi sống một cô thôn rất yên bình." (Có nghĩanơi tôi sống một thôn xóm hẻo lánh, tĩnh lặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù sốngcô thôn, nhưng tôi vẫn cảm thấy hạnh phúc được gần gũi với thiên nhiên." (Câu này thể hiện cảm xúc tích cực sốngmột nơi xa xôi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "cô thôn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu chỉ về những nơi hẻo lánh. Không nên nhầm lẫn với các từ khác như "thôn quê" (có thể chỉ về vùng nông thôn nhưng không nhất thiết phải hẻo lánh) hay "thành phố" (nơi đông đúc phát triển).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thôn quê: chỉ về vùng nông thôn, thường dân cư đông đúc hơn so với "cô thôn".
  • Hẻo lánh: có nghĩa tương tự với "cô thôn", chỉ về những nơi xa xôi, ít người.
  • Làng xóm: có thể chỉ về khu vực dân cư trong một thôn, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa hẻo lánh.
Sử dụng trong văn học:

"Cô thôn" cũng có thể được sử dụng trong thơ ca hoặc văn học để tạo ra hình ảnh về một nơi yên tĩnh, thanh bình, nơi con người có thể tìm thấy sự tĩnh lặng hòa mình vào thiên nhiên.

Kết luận:

Từ "cô thôn" không chỉ đơn giản một địa điểm, còn mang đến một cảm giác về sự yên bình, tĩnh lặng, đôi khi sự trơ trọi.

  1. dt. (H. : trơ trọi; thôn: thôn xóm) Thôn xóm hẻo lánh: sừng, mục tử lại cô thôn ( huyện TQ).

Comments and discussion on the word "cô thôn"